Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
lấy liềm phát cỏ
Từ điển phổ thông
1. cái nạo bằng sắt, cái xẻng
2. gọt, nạo, xúc, xới
2. gọt, nạo, xúc, xới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái xẻng;
② Xúc bằng xẻng: 工人將沙子剷進車裡 Các công nhân dùng xẻng xúc cát vào xe. Cv. 鏟 (bộ 金).
② Xúc bằng xẻng: 工人將沙子剷進車裡 Các công nhân dùng xẻng xúc cát vào xe. Cv. 鏟 (bộ 金).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 剷
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái xẻng: 鐵鏟 Cái xẻng;
② Xúc, xới, san: 鏟土 Xúc đất, xới đất; 把地鏟平 San bằng mặt đất.
② Xúc, xới, san: 鏟土 Xúc đất, xới đất; 把地鏟平 San bằng mặt đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) to level off
(2) to root up
(2) to root up
Từ điển Trung-Anh
(1) to shovel
(2) to remove
(3) spade
(4) shovel
(2) to remove
(3) spade
(4) shovel
Từ ghép 14