Có 1 kết quả:
chǎn zi ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shovel
(2) spade
(3) trowel
(4) spatula (kitchen utensil)
(5) CL:把[ba3]
(2) spade
(3) trowel
(4) spatula (kitchen utensil)
(5) CL:把[ba3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0