Có 1 kết quả:
chǎn chú ㄔㄢˇ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhổ cây, nhổ rễ
Từ điển Trung-Anh
(1) to root out
(2) to eradicate
(3) to sweep away
(4) to abolish
(2) to eradicate
(3) to sweep away
(4) to abolish
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0