Từ điển phổ thông
1. cái lỗ rìu búa để cho cán vào
2. cái súng (vũ khí đời xưa)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Súng kíp, súng etpingôn;
② (văn) Lỗ để tra cán (rìu, búa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient firearm
(2) gun
Từ ghép 2