Có 1 kết quả:
ǎn ㄚㄋˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
amoni (hoá học)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Amoni (Ammonium): 銨礬Phèn amoni.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銨
Từ điển Trung-Anh
ammonium
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3