Có 1 kết quả:

ǎn ㄚㄋˇ
Âm Pinyin: ǎn ㄚㄋˇ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶フフノ一
Thương Hiệt: XCJV (重金十女)
Unicode: U+94F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: an
Âm Nôm: an
Âm Quảng Đông: on1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ǎn ㄚㄋˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

amoni (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Amoni (Ammonium): 銨礬Phèn amoni.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銨

Từ điển Trung-Anh

ammonium

Từ ghép 3