Có 1 kết quả:
yín diǎn ㄧㄣˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the silver point
(2) the melting point of silver 962°C used as a calibration point in some temperature scales
(2) the melting point of silver 962°C used as a calibration point in some temperature scales
Bình luận 0