Có 1 kết quả:

yín háng ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ

1/1

Từ điển phổ thông

ngân hàng

Từ điển Trung-Anh

(1) bank
(2) CL:家[jia1],個|个[ge4]

Bình luận 0