Có 1 kết quả:

Yín gé sì ㄧㄣˊ ㄍㄜˊ ㄙˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Ginkakuji or Silver pavilion in northeast Kyōto 京都, Japan
(2) officially called Jishōji 慈照寺[Ci2 zhao4 si4]

Bình luận 0