Có 1 kết quả:

ㄖㄨˊ
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフノ一丨フ一
Thương Hiệt: XCVR (重金女口)
Unicode: U+94F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: như
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄖㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố rubidi, Rb

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Rubidi (Rubidium, kí hiệu Rb).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銣

Từ điển Trung-Anh

rubidium (chemistry)