Có 1 kết quả:
rú ㄖㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố rubidi, Rb
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Rubidi (Rubidium, kí hiệu Rb).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銣
Từ điển Trung-Anh
rubidium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh