Có 1 kết quả:

zhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: ノ一一一フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: XCQKI (重金手大戈)
Unicode: U+94F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chú
Âm Nôm: chú
Âm Quảng Đông: zyu3

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

zhù ㄓㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đúc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鑄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đúc: 鑄一口鐵鍋 Đúc một cái chảo (nồi gang); 這口鍾是銅鑄的 Cái chuông này đúc bằng đồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑄

Từ điển Trung-Anh

to cast or found metals

Từ ghép 14