Có 1 kết quả:
zhù ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đúc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đúc: 鑄一口鐵鍋 Đúc một cái chảo (nồi gang); 這口鍾是銅鑄的 Cái chuông này đúc bằng đồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑄
Từ điển Trung-Anh
to cast or found metals
Từ ghép 14