Có 2 kết quả:

ㄆㄨㄆㄨˋ
Âm Pinyin: ㄆㄨ, ㄆㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: XCIJB (重金戈十月)
Unicode: U+94FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phô
Âm Nôm: phô
Âm Quảng Đông: pou3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

ㄆㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. phô, bày
2. lát phẳng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋪

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread
(2) to display
(3) to set up
(4) (old) holder for door-knocker

Từ ghép 29

ㄆㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cửa hàng buôn bán
2. giường, phản

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋪.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rải, dọn, trải, lót, lát: 鋪桌布 Trải khăn bàn; 鋪柏油 rải nhựa; 鋪地板 Lát ván; 地面鋪上一層稻草 Rải một lớp rơm trên mặt đất; 鋪平道路 Dọn (mở) đường;
② Bày ra, trải ra, phô bày;
③ Cái (từ chỉ đơn vị): 一 鋪床 Một cái giường. Xem 鋪 [pù].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hiệu, cửa hiệu, cửa hàng: 肉鋪 Cửa hàng bán thịt; 雜貨鋪兒 Hiệu bán tạp hoá;
② Giường: 搭個鋪睡覺 Kê cái giường để ngủ;
③ Nhà trạm. Xem 鋪 [pu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋪

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 鋪|铺[pu4]
(2) store

Từ điển Trung-Anh

(1) plank bed
(2) place to sleep
(3) shop
(4) store
(5) (old) relay station

Từ ghép 26