Có 2 kết quả:
pū ㄆㄨ • pù ㄆㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phô, bày
2. lát phẳng
2. lát phẳng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋪
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread
(2) to display
(3) to set up
(4) (old) holder for door-knocker
(2) to display
(3) to set up
(4) (old) holder for door-knocker
Từ ghép 29
juǎn pū gài 卷铺盖 • juǎn pū gài zǒu rén 卷铺盖走人 • pū bǎi 铺摆 • pū chén 铺陈 • pū chen 铺衬 • pū chuáng 铺床 • pū diàn 铺垫 • pū fàng 铺放 • pū gài 铺盖 • pū gài juǎnr 铺盖卷儿 • pū gai 铺盖 • pū guǐ 铺轨 • pū kàng 铺炕 • pū lù 铺路 • pū miàn 铺面 • pū pái 铺排 • pū píng 铺平 • pū qì 铺砌 • pū shè 铺设 • pū shǒu 铺首 • pū tan 铺摊 • pū tiān gài dì 铺天盖地 • pū xù 铺叙 • pū zhǎn 铺展 • pū zhāng 铺张 • pū zhāng làng fèi 铺张浪费 • Zǐ píng pū 紫坪铺 • Zǐ píng pū dà bà 紫坪铺大坝 • Zǐ píng pū Shuǐ kù 紫坪铺水库
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa hàng buôn bán
2. giường, phản
2. giường, phản
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rải, dọn, trải, lót, lát: 鋪桌布 Trải khăn bàn; 鋪柏油 rải nhựa; 鋪地板 Lát ván; 地面鋪上一層稻草 Rải một lớp rơm trên mặt đất; 鋪平道路 Dọn (mở) đường;
② Bày ra, trải ra, phô bày;
③ Cái (từ chỉ đơn vị): 一 鋪床 Một cái giường. Xem 鋪 [pù].
② Bày ra, trải ra, phô bày;
③ Cái (từ chỉ đơn vị): 一 鋪床 Một cái giường. Xem 鋪 [pù].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hiệu, cửa hiệu, cửa hàng: 肉鋪 Cửa hàng bán thịt; 雜貨鋪兒 Hiệu bán tạp hoá;
② Giường: 搭個鋪睡覺 Kê cái giường để ngủ;
③ Nhà trạm. Xem 鋪 [pu].
② Giường: 搭個鋪睡覺 Kê cái giường để ngủ;
③ Nhà trạm. Xem 鋪 [pu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋪
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 鋪|铺[pu4]
(2) store
(2) store
Từ điển Trung-Anh
(1) plank bed
(2) place to sleep
(3) shop
(4) store
(5) (old) relay station
(2) place to sleep
(3) shop
(4) store
(5) (old) relay station
Từ ghép 26
bān pù 搬铺 • chá pù 查铺 • chuáng pù 床铺 • dǎ dì pù 打地铺 • dàng pù 当铺 • diàn pù 店铺 • diào pù 吊铺 • jiǔ pù 酒铺 • měi tǐ xiǎo pù 美体小铺 • pù bǎn 铺板 • pù bǎo 铺保 • pù dǐ 铺底 • pù hù 铺户 • pù jiā 铺家 • pù juān 铺捐 • pù miàn 铺面 • pù miàn fáng 铺面房 • pù wèi 铺位 • pù yǎn 铺衍 • pù zi 铺子 • ròu pù 肉铺 • shāng pù 商铺 • tǒng pù 统铺 • wò pù 卧铺 • wǔ jīn diàn pù 五金店铺 • zhì pù 质铺