Có 1 kết quả:
pū tiān gài dì ㄆㄨ ㄊㄧㄢ ㄍㄞˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. hiding the sky and covering the earth (idiom); fig. earth-shattering
(2) omnipresent
(3) of universal importance
(2) omnipresent
(3) of universal importance
Bình luận 0