Có 2 kết quả:

pū gài ㄆㄨ ㄍㄞˋpū gai ㄆㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to spread evenly over

Bình luận 0

pū gai ㄆㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bedding
(2) bedclothes

Bình luận 0