Có 1 kết quả:
pū shè ㄆㄨ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay (railroad tracks, carpet, pipeline)
(2) to install (wiring, cable)
(3) to construct (road, concrete slab)
(2) to install (wiring, cable)
(3) to construct (road, concrete slab)
Bình luận 0