Có 1 kết quả:
pū lù ㄆㄨ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pave (with paving stones)
(2) to lay a road
(3) to give a present to sb to ensure success
(2) to lay a road
(3) to give a present to sb to ensure success
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0