Có 2 kết quả:
pū miàn ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ • pù miàn ㄆㄨˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paving
(2) pavement
(2) pavement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) front window
(2) store front
(2) store front
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0