Có 2 kết quả:
wú ㄨˊ • yǔ ㄩˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: côn ngô 錕鋙,锟铻)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋙
Từ điển Trung-Anh
hoe
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: trở ngữ 鉏鋙)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋙