Có 1 kết quả:

lái ㄌㄞˊ
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CDT (金木廿)
Unicode: U+94FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Nôm: lai
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lái ㄌㄞˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố reni, Re

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Reni (Rhenium, kí hiệu Re).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錸

Từ điển Trung-Anh

rhenium (chemistry)