Có 1 kết quả:

ㄊㄜˋ
Âm Quan thoại: ㄊㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丶フ丶丶フ丶
Thương Hiệt: XCIPP (重金戈心心)
Unicode: U+94FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thắc
Âm Nôm: thắc
Âm Quảng Đông: tik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄊㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố tecbi, Tb

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Tecbi (Terbium, kí hiệu Tb).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

terbium (chemistry)