Có 1 kết quả:

liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: CYKQ (金卜大手)
Unicode: U+94FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Nôm: liên
Âm Quảng Đông: lin6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

liàn ㄌㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái xích
2. chì chưa nấu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏈.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dây xích (chuyền): 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ; 表鏈兒 Dây đồng hồ; 項鏈兒 Dây chuyền; Họ dùng xích sắc trói nó lại;
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem 鉸鏈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏈

Từ điển Trung-Anh

(1) chain
(2) cable (unit of length: 100 fathoms, about 185 m)
(3) chain (unit of length: 66 feet, about 20 m)
(4) to chain
(5) to enchain

Từ ghép 54

cè liàn 侧链chǎn yè liàn 产业链chāo jí liàn jiē 超级链接chāo liàn jiē 超链接cí liàn 磁链dān liàn 单链diào liàn zi 掉链子dòng tài liàn jiē kù 动态链接库fáng huá liàn 防滑链gōng yīng liàn 供应链jiǎo liàn 铰链jǐng liàn 颈链lā liàn 拉链liàn biǎo 链表liàn huán 链环liàn jiē 链接liàn jié 链结liàn jù 链锯liàn lù 链路liàn lù céng 链路层liàn qiú 链球liàn qiú jūn 链球菌liàn shì fǎn yìng 链式反应liàn shì liè biàn fǎn yìng 链式裂变反应liàn tiáo 链条liàn tīng 链烃liàn zi 链子luó ji liàn lù kòng zhì 逻辑链路控制máo liàn 锚链máo liàn kǒng 锚链孔shēng wù liàn 生物链shí wù liàn 食物链shǒu liàn 手链shù jù liàn lù 数据链路shù jù liàn lù céng 数据链路层shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 数据链路连接标识shuāi biàn liàn 衰变链shuāng liàn 双链shuāng liàn hé suān 双链核酸suǒ liàn 锁链tài liàn 肽链tàn liàn 碳链tàn liàn xiān wéi 碳链纤维tiě liàn 铁链tīng gǔ liàn 听骨链tuō liàn 拖链wài bù liàn jiē 外部链接wǎng lù liàn jiē céng 网路链接层xiàng liàn 项链yào shi liàn 钥匙链zāi hài liàn 灾害链zhū liàn qiú jūn 猪链球菌zhū liàn qiú jūn bìng 猪链球菌病zī liào liàn jié céng 资料链结层