Có 1 kết quả:
liàn ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái xích
2. chì chưa nấu
2. chì chưa nấu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây xích (chuyền): 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ; 表鏈兒 Dây đồng hồ; 項鏈兒 Dây chuyền; Họ dùng xích sắc trói nó lại;
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem 鉸鏈.
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem 鉸鏈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏈
Từ điển Trung-Anh
(1) chain
(2) cable (unit of length: 100 fathoms, about 185 m)
(3) chain (unit of length: 66 feet, about 20 m)
(4) to chain
(5) to enchain
(2) cable (unit of length: 100 fathoms, about 185 m)
(3) chain (unit of length: 66 feet, about 20 m)
(4) to chain
(5) to enchain
Từ ghép 54
cè liàn 侧链 • chǎn yè liàn 产业链 • chāo jí liàn jiē 超级链接 • chāo liàn jiē 超链接 • cí liàn 磁链 • dān liàn 单链 • diào liàn zi 掉链子 • dòng tài liàn jiē kù 动态链接库 • fáng huá liàn 防滑链 • gōng yīng liàn 供应链 • jiǎo liàn 铰链 • jǐng liàn 颈链 • lā liàn 拉链 • liàn biǎo 链表 • liàn huán 链环 • liàn jiē 链接 • liàn jié 链结 • liàn jù 链锯 • liàn lù 链路 • liàn lù céng 链路层 • liàn qiú 链球 • liàn qiú jūn 链球菌 • liàn shì fǎn yìng 链式反应 • liàn shì liè biàn fǎn yìng 链式裂变反应 • liàn tiáo 链条 • liàn tīng 链烃 • liàn zi 链子 • luó ji liàn lù kòng zhì 逻辑链路控制 • máo liàn 锚链 • máo liàn kǒng 锚链孔 • shēng wù liàn 生物链 • shí wù liàn 食物链 • shǒu liàn 手链 • shù jù liàn lù 数据链路 • shù jù liàn lù céng 数据链路层 • shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 数据链路连接标识 • shuāi biàn liàn 衰变链 • shuāng liàn 双链 • shuāng liàn hé suān 双链核酸 • suǒ liàn 锁链 • tài liàn 肽链 • tàn liàn 碳链 • tàn liàn xiān wéi 碳链纤维 • tiě liàn 铁链 • tīng gǔ liàn 听骨链 • tuō liàn 拖链 • wài bù liàn jiē 外部链接 • wǎng lù liàn jiē céng 网路链接层 • xiàng liàn 项链 • yào shi liàn 钥匙链 • zāi hài liàn 灾害链 • zhū liàn qiú jūn 猪链球菌 • zhū liàn qiú jūn bìng 猪链球菌病 • zī liào liàn jié céng 资料链结层