Có 1 kết quả:

kēng ㄎㄥ
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: CLEG (金中水土)
Unicode: U+94FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khanh
Âm Nôm: khanh
Âm Quảng Đông: hang1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

kēng ㄎㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng đàn cầm, đàn sắt
2. khua, đánh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (thanh) Leng keng: 鏗的一聲 Keng một tiếng;
② (văn) (Tiếng đàn cầm đàn sắt) tưng tưng;
③ (văn) Đánh, khua.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏗

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) clang
(2) jingling of metals
(3) to strike

Từ ghép 2