Có 1 kết quả:
kēng ㄎㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng đàn cầm, đàn sắt
2. khua, đánh
2. khua, đánh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Leng keng: 鏗的一聲 Keng một tiếng;
② (văn) (Tiếng đàn cầm đàn sắt) tưng tưng;
③ (văn) Đánh, khua.
② (văn) (Tiếng đàn cầm đàn sắt) tưng tưng;
③ (văn) Đánh, khua.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏗
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) clang
(2) jingling of metals
(3) to strike
(2) jingling of metals
(3) to strike
Từ ghép 2