Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tan, nóng chảy
2. tiêu trừ
3. tiêu thụ, bán
2. tiêu trừ
3. tiêu thụ, bán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nung chảy, tan (kim loại);
② Bỏ đi, loại bỏ, tiêu trừ, tiêu tan, tiêu mất, hao mòn: 撒銷 Loại bỏ, trừ bỏ; 其聲銷 Tiếng tăm của ông ta tiêu mất (Trang tử);
③ Bán (hàng): 貨銷不暢Hàng bán không chạy;
④ Chi tiêu: 開銷很大 Chi tiêu rất lớn;
⑤ Cài chốt;
⑥ (văn) Gang;
⑦ (văn) Một loại dao: 羊頭之銷 Dao đầu dê (Hoài Nam tử).
② Bỏ đi, loại bỏ, tiêu trừ, tiêu tan, tiêu mất, hao mòn: 撒銷 Loại bỏ, trừ bỏ; 其聲銷 Tiếng tăm của ông ta tiêu mất (Trang tử);
③ Bán (hàng): 貨銷不暢Hàng bán không chạy;
④ Chi tiêu: 開銷很大 Chi tiêu rất lớn;
⑤ Cài chốt;
⑥ (văn) Gang;
⑦ (văn) Một loại dao: 羊頭之銷 Dao đầu dê (Hoài Nam tử).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銷
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt (metal)
(2) to cancel or annul
(3) to sell
(4) to spend
(5) to fasten with a bolt
(6) bolt or pin
(2) to cancel or annul
(3) to sell
(4) to spend
(5) to fasten with a bolt
(6) bolt or pin
Từ ghép 104
àn rán xiāo hún 黯然销魂 • bāo xiāo 包销 • bào xiāo 报销 • bìng dú shì yíng xiāo 病毒式营销 • bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性营销 • bìng dú yíng xiāo 病毒营销 • bó lì duō xiāo 薄利多销 • bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng 不可撤销信用证 • céng yā shì tuī xiāo 层压式推销 • chā xiāo 插销 • chǎn xiāo 产销 • chàng xiāo 畅销 • chàng xiāo shū 畅销书 • chè xiāo 撤销 • chéng xiāo 承销 • chéng xiāo diàn 承销店 • chéng xiāo huò wù 承销货物 • chéng xiāo jià chā 承销价差 • chéng xiāo lì chā 承销利差 • chéng xiāo pǐn 承销品 • chéng xiāo rén 承销人 • chéng xiāo shāng 承销商 • chéng xiāo tuán 承销团 • chuán xiāo 传销 • cù xiāo 促销 • dài xiāo 代销 • dài xiāo diàn 代销店 • dǐ xiāo 抵销 • diào xiāo 吊销 • fǎn qīng xiāo 反倾销 • fǎn xiāo liáng 返销粮 • fèi yòng bào xiāo dān 费用报销单 • fēn xiāo 分销 • fēn xiāo diàn 分销店 • fēn xiāo shāng 分销商 • fēn xiāo wǎng luò 分销网络 • gōng xiāo 供销 • gōng xiāo shāng 供销商 • gōu xiāo 勾销 • hé xiāo 核销 • huā xiāo 花销 • jì xiāo 寄销 • jiā xiāo 枷销 • jiǎo xiāo 缴销 • jīng xiāo 经销 • jīng xiāo shāng 经销商 • kāi xiāo 开销 • lián xiāo diàn 连销店 • nèi xiāo 内销 • pèi xiāo 配销 • qīng xiāo 倾销 • rè xiāo 热销 • shē xiāo 赊销 • shí bào shí xiāo 实报实销 • shì chǎng yíng xiāo 市场营销 • shì xiāo 试销 • shì xiāo 适销 • shǒu xí yíng xiāo guān 首席营销官 • sǔn xiāo 榫销 • tān xiāo 摊销 • tǒng gòu tǒng xiāo 统购统销 • tǒng xiāo 统销 • tuī xiāo 推销 • tuī xiāo yuán 推销员 • tuō xiāo 脱销 • wài xiāo 外销 • xiāo àn 销案 • xiāo huǐ 销毁 • xiāo hún 销魂 • xiāo huò zhàng 销货帐 • xiāo jià 销假 • xiāo jīn kū 销金窟 • xiāo liàng 销量 • xiāo lù 销路 • xiāo shēng nì jì 销声匿迹 • xiāo shì 销势 • xiāo shòu 销售 • xiāo shòu diǎn 销售点 • xiāo shòu é 销售额 • xiāo shòu shí diǎn 销售时点 • xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统 • xiāo shuò 销铄 • xiāo xíng 销行 • xiāo zāng 销赃 • xiāo zhàng 销帐 • xiāo zhàng 销账 • xiāo zi 销子 • xíng xiāo 行销 • xíng xiāo sù qiú 行销诉求 • yī bǐ gōu xiāo 一笔勾销 • yíng xiāo 营销 • yuǎn xiāo 远销 • yùn xiāo 运销 • zhǎn xiāo 展销 • zhǎn xiāo huì 展销会 • zhèng quàn dài xiāo 证券代销 • zhī chéng xiāo 支承销 • zhí xiāo 直销 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行销 • zhì xiāo 滞销 • zhóu chéng xiāo 轴承销 • zhǔ chéng xiāo shāng 主承销商 • zhǔ xiāo 主销 • zhù xiāo 注销