Có 1 kết quả:

xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: XCFB (重金火月)
Unicode: U+9500
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Nôm: tiêu
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

xiāo ㄒㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tan, nóng chảy
2. tiêu trừ
3. tiêu thụ, bán

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 銷.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nung chảy, tan (kim loại);
② Bỏ đi, loại bỏ, tiêu trừ, tiêu tan, tiêu mất, hao mòn: 撒銷 Loại bỏ, trừ bỏ; 其聲銷 Tiếng tăm của ông ta tiêu mất (Trang tử);
③ Bán (hàng): 貨銷不暢Hàng bán không chạy;
④ Chi tiêu: 開銷很大 Chi tiêu rất lớn;
⑤ Cài chốt;
⑥ (văn) Gang;
⑦ (văn) Một loại dao: 羊頭之銷 Dao đầu dê (Hoài Nam tử).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銷

Từ điển Trung-Anh

(1) to melt (metal)
(2) to cancel or annul
(3) to sell
(4) to spend
(5) to fasten with a bolt
(6) bolt or pin

Từ ghép 104

àn rán xiāo hún 黯然销魂bāo xiāo 包销bào xiāo 报销bìng dú shì yíng xiāo 病毒式营销bìng dú xìng yíng xiāo 病毒性营销bìng dú yíng xiāo 病毒营销bó lì duō xiāo 薄利多销bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng 不可撤销信用证céng yā shì tuī xiāo 层压式推销chā xiāo 插销chǎn xiāo 产销chàng xiāo 畅销chàng xiāo shū 畅销书chè xiāo 撤销chéng xiāo 承销chéng xiāo diàn 承销店chéng xiāo huò wù 承销货物chéng xiāo jià chā 承销价差chéng xiāo lì chā 承销利差chéng xiāo pǐn 承销品chéng xiāo rén 承销人chéng xiāo shāng 承销商chéng xiāo tuán 承销团chuán xiāo 传销cù xiāo 促销dài xiāo 代销dài xiāo diàn 代销店dǐ xiāo 抵销diào xiāo 吊销fǎn qīng xiāo 反倾销fǎn xiāo liáng 返销粮fèi yòng bào xiāo dān 费用报销单fēn xiāo 分销fēn xiāo diàn 分销店fēn xiāo shāng 分销商fēn xiāo wǎng luò 分销网络gōng xiāo 供销gōng xiāo shāng 供销商gōu xiāo 勾销hé xiāo 核销huā xiāo 花销jì xiāo 寄销jiā xiāo 枷销jiǎo xiāo 缴销jīng xiāo 经销jīng xiāo shāng 经销商kāi xiāo 开销lián xiāo diàn 连销店nèi xiāo 内销pèi xiāo 配销qīng xiāo 倾销rè xiāo 热销shē xiāo 赊销shí bào shí xiāo 实报实销shì chǎng yíng xiāo 市场营销shì xiāo 试销shì xiāo 适销shǒu xí yíng xiāo guān 首席营销官sǔn xiāo 榫销tān xiāo 摊销tǒng gòu tǒng xiāo 统购统销tǒng xiāo 统销tuī xiāo 推销tuī xiāo yuán 推销员tuō xiāo 脱销wài xiāo 外销xiāo àn 销案xiāo huǐ 销毁xiāo hún 销魂xiāo huò zhàng 销货帐xiāo jià 销假xiāo jīn kū 销金窟xiāo liàng 销量xiāo lù 销路xiāo shēng nì jì 销声匿迹xiāo shì 销势xiāo shòu 销售xiāo shòu diǎn 销售点xiāo shòu é 销售额xiāo shòu shí diǎn 销售时点xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 销售时点情报系统xiāo shuò 销铄xiāo xíng 销行xiāo zāng 销赃xiāo zhàng 销帐xiāo zhàng 销账xiāo zi 销子xíng xiāo 行销xíng xiāo sù qiú 行销诉求yī bǐ gōu xiāo 一笔勾销yíng xiāo 营销yuǎn xiāo 远销yùn xiāo 运销zhǎn xiāo 展销zhǎn xiāo huì 展销会zhèng quàn dài xiāo 证券代销zhī chéng xiāo 支承销zhí xiāo 直销zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行销zhì xiāo 滞销zhóu chéng xiāo 轴承销zhǔ chéng xiāo shāng 主承销商zhǔ xiāo 主销zhù xiāo 注销