Có 1 kết quả:

suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: CFBO (金火月人)
Unicode: U+9501
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toả
Âm Nôm: toả
Âm Quảng Đông: so2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

suǒ ㄙㄨㄛˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

giam, nhốt, khoá chặt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鎖.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái khóa: 開鎖 Mở khóa;
② Khóa lại, nhốt lại: 把門鎖上 Khóa cửa lại; 拿鎖上箱子 Lấy khóa khóa hòm lại; 銅雀春深鎖二³ì Một nền Đồng Tước khóa xuân hai Kiều (Đỗ Mục);
③ Phong kín, che lấp: 雲封霧鎖 Mây mù phủ kín;
④ (văn) Cái vòng;
⑤ Xiềng xích, gông cùm: 枷鎖 Xiềng xích;
⑥ Đính, thùa, viền: 鎖釦眼 Thùa khuy, đính khuy. Cg. 鎖紐門 [suôniưmén]: 鎖邊 Viền nẹp;
⑦ Nhăn nhó: 雙眉深鎖 Mặt mày nhăn nhó. Cv. 鎻, 鏁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鎖

Từ điển Trung-Anh

(1) to lock up
(2) to lock
(3) lock
(4) CL:把[ba3]

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鎖|锁[suo3]

Từ ghép 50