Có 1 kết quả:
suǒ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
giam, nhốt, khoá chặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎖.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái khóa: 開鎖 Mở khóa;
② Khóa lại, nhốt lại: 把門鎖上 Khóa cửa lại; 拿鎖上箱子 Lấy khóa khóa hòm lại; 銅雀春深鎖二³ì Một nền Đồng Tước khóa xuân hai Kiều (Đỗ Mục);
③ Phong kín, che lấp: 雲封霧鎖 Mây mù phủ kín;
④ (văn) Cái vòng;
⑤ Xiềng xích, gông cùm: 枷鎖 Xiềng xích;
⑥ Đính, thùa, viền: 鎖釦眼 Thùa khuy, đính khuy. Cg. 鎖紐門 [suôniưmén]: 鎖邊 Viền nẹp;
⑦ Nhăn nhó: 雙眉深鎖 Mặt mày nhăn nhó. Cv. 鎻, 鏁.
② Khóa lại, nhốt lại: 把門鎖上 Khóa cửa lại; 拿鎖上箱子 Lấy khóa khóa hòm lại; 銅雀春深鎖二³ì Một nền Đồng Tước khóa xuân hai Kiều (Đỗ Mục);
③ Phong kín, che lấp: 雲封霧鎖 Mây mù phủ kín;
④ (văn) Cái vòng;
⑤ Xiềng xích, gông cùm: 枷鎖 Xiềng xích;
⑥ Đính, thùa, viền: 鎖釦眼 Thùa khuy, đính khuy. Cg. 鎖紐門 [suôniưmén]: 鎖邊 Viền nẹp;
⑦ Nhăn nhó: 雙眉深鎖 Mặt mày nhăn nhó. Cv. 鎻, 鏁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎖
Từ điển Trung-Anh
(1) to lock up
(2) to lock
(3) lock
(4) CL:把[ba3]
(2) to lock
(3) lock
(4) CL:把[ba3]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鎖|锁[suo3]
Từ ghép 50
àn suǒ 暗锁 • bì guān suǒ guó 闭关锁国 • bì suǒ 闭锁 • bì suǒ qī 闭锁期 • chā suǒ 插锁 • cí lì suǒ 磁力锁 • dà xiě suǒ dìng 大写锁定 • dàn zi suǒ 弹子锁 • dào suǒ 倒锁 • fǎn suǒ 反锁 • fēng suǒ 封锁 • fēng suǒ xiàn 封锁线 • guà suǒ 挂锁 • hé lián suǒ fǎn yìng 核连锁反应 • jiā dài suǒ zhuā 枷带锁抓 • jiā suǒ 枷锁 • jiě suǒ 解锁 • kāi suǒ 开锁 • lā suǒ 拉锁 • lián suǒ 连锁 • lián suǒ diàn 连锁店 • lián suǒ fǎn yìng 连锁反应 • lián suǒ shāng diàn 连锁商店 • liào suǒ 镣锁 • mén suǒ 门锁 • mì mǎ suǒ 密码锁 • míng jiāng lì suǒ 名缰利锁 • qiào suǒ 撬锁 • sǐ suǒ 死锁 • suǒ chè 锁掣 • suǒ chí 锁匙 • suǒ cún qì 锁存器 • suǒ diào 锁掉 • suǒ dìng 锁定 • suǒ gǔ 锁骨 • suǒ guó 锁国 • suǒ jiang 锁匠 • suǒ kǒng 锁孔 • suǒ liàn 锁链 • suǒ mén 锁门 • suǒ nà 锁呐 • suǒ qū 锁区 • suǒ shàng 锁上 • suǒ shuān 锁闩 • suǒ yuè 锁钥 • tán huáng suǒ 弹簧锁 • wù suǒ 雾锁 • yī bǎ yào shi kāi yī bǎ suǒ 一把钥匙开一把锁 • zhuàn zì suǒ 转字锁 • zhuàng suǒ 撞锁