Có 1 kết quả:

suǒ guó ㄙㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to close a country
(2) to exclude foreign contact
(3) closed country (Qing China, North Korea etc)

Bình luận 0