Có 1 kết quả:

ㄌㄧˇ
Âm Quan thoại: ㄌㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: XCWG (重金田土)
Unicode: U+9502
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: lei5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố liti, Li

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Lithi (Lithium, kí hiệu Li).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

lithium (chemistry)

Từ ghép 2