Có 1 kết quả:
lǐ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố liti, Li
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Lithi (Lithium, kí hiệu Li).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋰
Từ điển Trung-Anh
lithium (chemistry)
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2