Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zèng
ㄗㄥˋ
锃
Âm Pinyin:
zèng
ㄗㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ:
jīn 金
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
钅
呈
Nét bút:
ノ一一一フ丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: XCRMG (重金口一土)
Unicode:
U+9503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tự hình
2
Dị thể
1
鋥
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
酲
Không hiện chữ?
1
/1
zèng
ㄗㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polished
(2) shiny
Từ ghép
2
liàng zèng zèng 亮锃锃
•
zèng liàng 锃亮