Có 1 kết quả:
chú ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bừa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) cuốc: 鶴咀鋤 Cuốc chim;
② Cuốc (đất), xới (đất), làm cỏ: 鋤田 Cuốc đất; 鋤草 Làm cỏ;
③ Diệt trừ: 鋤姦反霸 Trừ gian tế, chống ác ôn. Xem 鉏 [chú].
② Cuốc (đất), xới (đất), làm cỏ: 鋤田 Cuốc đất; 鋤草 Làm cỏ;
③ Diệt trừ: 鋤姦反霸 Trừ gian tế, chống ác ôn. Xem 鉏 [chú].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bừa;
② Bừa đất;
③ Tiêu trừ, trừ bỏ.
② Bừa đất;
③ Tiêu trừ, trừ bỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 耡
Từ điển Trung-Anh
(1) a hoe
(2) to hoe or dig
(3) to weed
(4) to get rid of
(2) to hoe or dig
(3) to weed
(4) to get rid of
Từ ghép 9