Có 1 kết quả:
guō ㄍㄨㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái nồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nồi, xanh, chảo, xoong: 砂鍋 Nồi đất; 銅鍋 Nồi đồng;
② Điếu, tẩu: 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc);
③ (văn) Bầu dầu (để làm trơn trục bánh xe).
② Điếu, tẩu: 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc);
③ (văn) Bầu dầu (để làm trơn trục bánh xe).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍋
Từ điển Trung-Anh
(1) pot
(2) pan
(3) boiler
(4) CL:口[kou3],隻|只[zhi1]
(2) pan
(3) boiler
(4) CL:口[kou3],隻|只[zhi1]
Từ ghép 67
bēi hēi guō 背黑锅 • bù zhān guō 不沾锅 • bù zhān guō 不粘锅 • chǎo guō 炒锅 • chī zhe wǎn lǐ , kàn zhe guō lǐ 吃着碗里,看着锅里 • chī zhe wǎn lǐ , qiáo zhe guō lǐ 吃着碗里,瞧着锅里 • dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂锅问到底 • dà guō 大锅 • dà guō fàn 大锅饭 • diàn fàn guō 电饭锅 • diàn guō 电锅 • dùn guō 炖锅 • èr guō tóu 二锅头 • fǎn yìng guō 反应锅 • fēn guō 分锅 • gài huǒ guō 盖火锅 • gāo yā guō 高压锅 • gù lòu guō 锢漏锅 • guō bā 锅巴 • guō diàn 锅垫 • guō gài 锅盖 • guō lú 锅炉 • guō tái 锅台 • guō tiē 锅贴 • guō tuó jī 锅驼机 • guō zào 锅灶 • guō zi 锅子 • huí guō 回锅 • huí guō ròu 回锅肉 • huí guō yóu 回锅油 • huǒ guō 火锅 • jiān guō 煎锅 • kāi guō 开锅 • kuài guō 快锅 • lián guō duān 连锅端 • lòu guō 漏锅 • lǜ guō 滤锅 • luó guō 罗锅 • mèn shāo guō 焖烧锅 • nǎi lào huǒ guō 奶酪火锅 • píng dǐ guō 平底锅 • píng guō 平锅 • qì guō 汽锅 • rán méi guō lú 燃煤锅炉 • rè guō shang de mǎ yǐ 热锅上的蚂蚁 • shā guō 沙锅 • shā guō 砂锅 • shāo guō 烧锅 • shí tou huǒ guō 石头火锅 • shuàn guō zi 涮锅子 • shuàn huǒ guō 涮火锅 • shuàn shuàn guō 涮涮锅 • tiě guō 铁锅 • yā lì guō 压力锅 • yī guō duān 一锅端 • yī guō zhōu 一锅粥 • yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一颗老鼠屎坏了一锅汤 • yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一颗老鼠屎坏了一锅粥 • yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎坏了一锅粥 • yī pǐn guō 一品锅 • yóu guō 油锅 • yuān yang guō 鸳鸯锅 • zá guō 砸锅 • zá guō mài tiě 砸锅卖铁 • zhēng guō 蒸锅 • zhǐ huǒ guō 纸火锅 • zhǔ guō 煮锅