Có 1 kết quả:

guō ㄍㄨㄛ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: CROB (金口人月)
Unicode: U+9505
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Nôm: oa
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

guō ㄍㄨㄛ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái nồi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍋.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nồi, xanh, chảo, xoong: 砂鍋 Nồi đất; 銅鍋 Nồi đồng;
② Điếu, tẩu: 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc);
③ (văn) Bầu dầu (để làm trơn trục bánh xe).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍋

Từ điển Trung-Anh

(1) pot
(2) pan
(3) boiler
(4) CL:口[kou3],隻|只[zhi1]

Từ ghép 67

bēi hēi guō 背黑锅bù zhān guō 不沾锅bù zhān guō 不粘锅chǎo guō 炒锅chī zhe wǎn lǐ , kàn zhe guō lǐ 吃着碗里,看着锅里chī zhe wǎn lǐ , qiáo zhe guō lǐ 吃着碗里,瞧着锅里dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂锅问到底dà guō 大锅dà guō fàn 大锅饭diàn fàn guō 电饭锅diàn guō 电锅dùn guō 炖锅èr guō tóu 二锅头fǎn yìng guō 反应锅fēn guō 分锅gài huǒ guō 盖火锅gāo yā guō 高压锅gù lòu guō 锢漏锅guō bā 锅巴guō diàn 锅垫guō gài 锅盖guō lú 锅炉guō tái 锅台guō tiē 锅贴guō tuó jī 锅驼机guō zào 锅灶guō zi 锅子huí guō 回锅huí guō ròu 回锅肉huí guō yóu 回锅油huǒ guō 火锅jiān guō 煎锅kāi guō 开锅kuài guō 快锅lián guō duān 连锅端lòu guō 漏锅lǜ guō 滤锅luó guō 罗锅mèn shāo guō 焖烧锅nǎi lào huǒ guō 奶酪火锅píng dǐ guō 平底锅píng guō 平锅qì guō 汽锅rán méi guō lú 燃煤锅炉rè guō shang de mǎ yǐ 热锅上的蚂蚁shā guō 沙锅shā guō 砂锅shāo guō 烧锅shí tou huǒ guō 石头火锅shuàn guō zi 涮锅子shuàn huǒ guō 涮火锅shuàn shuàn guō 涮涮锅tiě guō 铁锅yā lì guō 压力锅yī guō duān 一锅端yī guō zhōu 一锅粥yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一颗老鼠屎坏了一锅汤yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一颗老鼠屎坏了一锅粥yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎坏了一锅粥yī pǐn guō 一品锅yóu guō 油锅yuān yang guō 鸳鸯锅zá guō 砸锅zá guō mài tiě 砸锅卖铁zhēng guō 蒸锅zhǐ huǒ guō 纸火锅zhǔ guō 煮锅