Có 1 kết quả:

guō zi ㄍㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) see 鍋|锅[guo1]
(2) see 涮鍋子|涮锅子[shuan4 guo1 zi5]
(3) bowl (of a smoking pipe etc)

Bình luận 0