Có 1 kết quả:
xiù ㄒㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
gỉ (kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銹.
2. Giản thể của chữ 鏽.
2. Giản thể của chữ 鏽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gỉ: 鐵繡 Gỉ sắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繡
Từ điển Trung-Anh
(1) to corrode
(2) to rust
(2) to rust
Từ ghép 15