Có 1 kết quả:
cuò ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái giũa
2. giũa
3. cái vạc lớn
2. giũa
3. cái vạc lớn
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của 銼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái giũa: 扁銼 Giũa dẹp;
② Giũa: 把鋸子銼一銼 Giũa cưa;
③ (văn) Cái vạc lớn (thời xưa ở Trung Quốc).
② Giũa: 把鋸子銼一銼 Giũa cưa;
③ (văn) Cái vạc lớn (thời xưa ở Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銼
Từ điển Trung-Anh
to file
Từ điển Trung-Anh
(1) file (tool used for smoothing)
(2) rasp
(3) to file
(2) rasp
(3) to file
Từ ghép 1