Có 1 kết quả:

cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: XCOOG (重金人人土)
Unicode: U+9509
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toả
Âm Nôm: toả
Âm Quảng Đông: co3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

cuò ㄘㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái giũa
2. giũa
3. cái vạc lớn

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của 銼.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái giũa: 扁銼 Giũa dẹp;
② Giũa: 把鋸子銼一銼 Giũa cưa;
③ (văn) Cái vạc lớn (thời xưa ở Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銼

Từ điển Trung-Anh

to file

Từ điển Trung-Anh

(1) file (tool used for smoothing)
(2) rasp
(3) to file

Từ ghép 1