Có 1 kết quả:

lüè
Âm Quan thoại: lüè
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: XCBDI (重金月木戈)
Unicode: U+950A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyệt
Âm Quảng Đông: lyut3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

lüè

giản thể

Từ điển phổ thông

(đơn vị đo khối lượng, bằng 16 thù)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Luyệt (đơn vị trọng lượng thời xưa, bằng khoảng 6 lạng): Nặng ba luyệt (Khảo công kí).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(ancient unit of weight)