Có 1 kết quả:
fēng ㄈㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọn giáo, mũi dao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mũi nhọn, ngọn: 劍鋒 Mũi gươm; 刀鋒 Mũi dao; 筆鋒 Ngọn bút; 針鋒相對 Đối chọi nhau;
② Hàng đi đầu (thường nói về quân đội): 前鋒 Tiền phong; 先鋒 Tiên phong;
③ Một loại nông cụ thời xưa.
② Hàng đi đầu (thường nói về quân đội): 前鋒 Tiền phong; 先鋒 Tiên phong;
③ Một loại nông cụ thời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋒
Từ điển Trung-Anh
(1) point of a spear
(2) edge of a tool
(3) vanguard
(4) forward (in sports team)
(2) edge of a tool
(3) vanguard
(4) forward (in sports team)
Từ ghép 46
bǐ fēng 笔锋 • biān fēng 边锋 • cè fēng 侧锋 • chōng fēng 冲锋 • chōng fēng 衝锋 • chōng fēng qiāng 冲锋枪 • chōng fēng xiàn zhèn 冲锋陷阵 • chū fēng tou 出锋头 • chū lù fēng máng 初露锋芒 • dǎ chōng fēng 打冲锋 • dāo fēng 刀锋 • fēng gāng 锋钢 • fēng lì 锋利 • fēng máng 锋芒 • fēng máng 锋铓 • fēng máng bì lù 锋芒毕露 • fēng máng nèi liǎn 锋芒内敛 • fēng miàn 锋面 • gù qiú fēng 锢囚锋 • Huá Guó fēng 华国锋 • huà fēng 话锋 • jí fēng ér shì 及锋而试 • jí xiān fēng 急先锋 • Jiàn Zǒu piān fēng 剑走偏锋 • jiāo fēng 交锋 • jìng zhǐ fēng 静止锋 • kāi lù xiān fēng 开路先锋 • kǒu fēng 口锋 • lěng fēng 冷锋 • nuǎn fēng 暖锋 • piān fēng 偏锋 • qián fēng 前锋 • qiú gù fēng 囚锢锋 • Shào nián Xiān fēng duì 少年先锋队 • shōu liǎn fēng máng 收敛锋芒 • Wū zī chōng fēng qiāng 乌兹冲锋枪 • xiān fēng 先锋 • xiān fēng duì 先锋队 • Xiè Tíng fēng 谢霆锋 • yǔ fēng 语锋 • zhēn fēng xiāng duì 针锋相对 • zhēng fēng 争锋 • zhèng fēng 正锋 • zhì liú fēng 滞留锋 • zhōng fēng 中锋 • Zhōng guó Shǎo nián Xiān fēng duì 中国少年先锋队