Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: XCHEJ (重金竹水十)
Unicode: U+950B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Nôm: phong
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

fēng ㄈㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngọn giáo, mũi dao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋒.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mũi nhọn, ngọn: 劍鋒 Mũi gươm; 刀鋒 Mũi dao; 筆鋒 Ngọn bút; 針鋒相對 Đối chọi nhau;
② Hàng đi đầu (thường nói về quân đội): 前鋒 Tiền phong; 先鋒 Tiên phong;
③ Một loại nông cụ thời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋒

Từ điển Trung-Anh

(1) point of a spear
(2) edge of a tool
(3) vanguard
(4) forward (in sports team)

Từ ghép 46