Có 1 kết quả:

kāi ㄎㄞ
Âm Pinyin: kāi ㄎㄞ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丨フ一一ノ丨
Thương Hiệt: CLST (金中尸廿)
Unicode: U+950E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khai
Âm Nôm: khai

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

kāi ㄎㄞ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố californi, Cf

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Califoni (Califonium, kí hiệu Cf).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鐦

Từ điển Trung-Anh

californium (chemistry)