Có 2 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ • jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅间
Nét bút: ノ一一一フ丶丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: CLSA (金中尸日)
Unicode: U+950F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giản
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái giản (một thứ binh khí, giống roi có 3 cạnh
2. vành sắt bọc bánh xe
2. vành sắt bọc bánh xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐧
Từ điển Trần Văn Chánh
Vành sắt (bọc bánh xe). Xem 鐧 [jiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái giản (một thứ binh khí thời cổ, giống cây roi có bốn cạnh). Xem 鐧 [jiàn].
Từ điển Trung-Anh
ancient weapon like a long solid metal truncheon
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐧.