Có 3 kết quả:
duì ㄉㄨㄟˋ • ruì ㄖㄨㄟˋ • yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅兑
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XCCRU (重金金口山)
Unicode: U+9510
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sắc, nhọn
2. mũi nhọn
2. mũi nhọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sắc bén, nhọn, mũi nhọn: 嘴銳 Sắc bén, sâu sắc;
② Nhanh, gấp, tinh nhanh, lanh lợi: 感覺敏銳 Nhạy, nhạy cảm, rất thính; 其進銳者其退速 Nó tiến lên nhanh và lui cũng nhanh (Mạnh tử);
③ Mạnh, hùng mạnh, tinh nhuệ: 銳進 Hăng hái tiến lên, tiến mạnh bước; 銳兵 Quân đội tinh nhuệ; 精銳 Tinh nhuệ.
② Nhanh, gấp, tinh nhanh, lanh lợi: 感覺敏銳 Nhạy, nhạy cảm, rất thính; 其進銳者其退速 Nó tiến lên nhanh và lui cũng nhanh (Mạnh tử);
③ Mạnh, hùng mạnh, tinh nhuệ: 銳進 Hăng hái tiến lên, tiến mạnh bước; 銳兵 Quân đội tinh nhuệ; 精銳 Tinh nhuệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銳
Từ điển Trung-Anh
acute
Từ ghép 19
bì qí ruì qì , jī qí duò guī 避其锐气,击其惰归 • jiān ruì 尖锐 • jiān ruì huà 尖锐化 • jiān ruì pī píng 尖锐批评 • jiān ruì shī yóu 尖锐湿疣 • jīng ruì 精锐 • mǐn ruì 敏锐 • ruì bù kě dāng 锐不可当 • ruì huà 锐化 • ruì jiǎn 锐减 • ruì jiǎo 锐角 • ruì jìn 锐进 • ruì lì 锐利 • ruì mǐn 锐敏 • ruì qì 锐气 • ruì yì 锐意 • ruì zhì 锐志 • xīn ruì 新锐 • yǎng jīng xù ruì 养精蓄锐