Có 3 kết quả:

duì ㄉㄨㄟˋruì ㄖㄨㄟˋyuè ㄩㄝˋ
Âm Quan thoại: duì ㄉㄨㄟˋ, ruì ㄖㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XCCRU (重金金口山)
Unicode: U+9510
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ, nhuệ
Âm Nôm: duệ, nhuệ
Âm Quảng Đông: jeoi6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

ruì ㄖㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sắc, nhọn
2. mũi nhọn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sắc bén, nhọn, mũi nhọn: Sắc bén, sâu sắc;
② Nhanh, gấp, tinh nhanh, lanh lợi: Nhạy, nhạy cảm, rất thính; 退 Nó tiến lên nhanh và lui cũng nhanh (Mạnh tử);
③ Mạnh, hùng mạnh, tinh nhuệ: Hăng hái tiến lên, tiến mạnh bước; Quân đội tinh nhuệ; Tinh nhuệ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

acute

Từ ghép 19

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .