Có 1 kết quả:
ruì bù kě dāng ㄖㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄤ
ruì bù kě dāng ㄖㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unstoppable
(2) hard to hold back
(2) hard to hold back
Bình luận 0
ruì bù kě dāng ㄖㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0