Có 2 kết quả:
tī ㄊㄧ • tì ㄊㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
antimon, nguyên tố stibi, Sb
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Antimon, stibi (Stibium, kí hiệu Sb).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銻
Từ điển Trung-Anh
antimony (chemistry)
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銻.