Có 2 kết quả:

ㄊㄧㄊㄧˋ
Âm Pinyin: ㄊㄧ, ㄊㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: XCCNH (重金金弓竹)
Unicode: U+9511
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đễ
Âm Nôm: thê
Âm Quảng Đông: tai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/2

ㄊㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

antimon, nguyên tố stibi, Sb

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 銻.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Antimon, stibi (Stibium, kí hiệu Sb).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銻

Từ điển Trung-Anh

antimony (chemistry)

ㄊㄧˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 銻.