Có 1 kết quả:

láng ㄌㄤˊ
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: XCIAV (重金戈日女)
Unicode: U+9512
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Nôm: lang
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

láng ㄌㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lang đang 鋃鐺)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋃.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dây xích (để xích tù).【鋃鐺】lang đang [lángdang] a. (văn) Dây xích; b. (thanh) Leng keng, loảng xoảng (tiếng kim loại chạm nhau);
② Tiếng rung chuông.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋃

Từ điển Trung-Anh

(1) chain
(2) ornament

Từ ghép 3