Có 1 kết quả:

láng dāng ㄌㄤˊ ㄉㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

cái khoá, cái xích

Từ điển Trung-Anh

(1) iron chains
(2) shackles
(3) (onom.) clank

Bình luận 0