Có 1 kết quả:
láng dāng rù yù ㄌㄤˊ ㄉㄤ ㄖㄨˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to get shackled and thrown in jail (idiom)
(2) fig. to be put behind bars
(3) to get jailed
(2) fig. to be put behind bars
(3) to get jailed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0