Âm Quan thoại: qiān ㄑㄧㄢ, qín ㄑㄧㄣˊ, qǐn ㄑㄧㄣˇ Tổng nét: 12 Bộ: jīn 金 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅⿳彐冖又 Nét bút: ノ一一一フフ一一丶フフ丶 Thương Hiệt: XCSME (重金尸一水) Unicode: U+9513 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp