Có 3 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ • qín ㄑㄧㄣˊ • qǐn ㄑㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
khắc, chạm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khắc: 鋟板 Bản khắc in;
② Bản sách khắc.
② Bản sách khắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋟
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to carve
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋟.