Có 1 kết quả:

ā
Âm Pinyin: ā
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: XCNLR (重金弓中口)
Unicode: U+9515
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: a
Âm Nôm: a
Âm Quảng Đông: aa1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ā

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố actini, Ac

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Actini (Acti-nium, kí hiệu Ac).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錒

Từ điển Trung-Anh

actinium (chemistry)

Từ ghép 1