Có 1 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰钅青
Nét bút: ノ一一一フ一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: XCQMB (重金手一月)
Unicode: U+9516
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thương
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
màu của kim loại hoặc khoáng vật ánh vào không khí
Từ điển Trung-Anh
the color of a mineral