Có 1 kết quả:
zhě ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố germani, Ge
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Gecmani (Germanium, kí hiệu Ge).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍺
Từ điển Trung-Anh
germanium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh