Có 1 kết quả:

zhě ㄓㄜˇ
Âm Quan thoại: zhě ㄓㄜˇ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: XCJKA (重金十大日)
Unicode: U+9517
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giả
Âm Nôm: giả
Âm Quảng Đông: ze2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

zhě ㄓㄜˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố germani, Ge

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Gecmani (Germanium, kí hiệu Ge).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

germanium (chemistry)