Có 1 kết quả:
nuò ㄋㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố nobeli, No
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Nobeli (Nobelium, kí hiệu No).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍩
Từ điển Trung-Anh
nobelium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh