Có 3 kết quả:
Cuò ㄘㄨㄛˋ • cù ㄘㄨˋ • cuò ㄘㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰钅昔
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: XCTA (重金廿日)
Unicode: U+9519
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 錯.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hòn đá mài
2. lẫn lộn, nhầm lẫn
2. lẫn lộn, nhầm lẫn
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 錯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sai, lầm, nhầm: 做錯 Làm sai; 聽錯 Nghe nhầm; 你弄錯了 Anh đã nhầm rồi;
② Xấu, kém (thường dùng với chữ 不 [bù]): 不錯 Khá, đúng, phải;
③ Xen kẽ, lẫn lộn: 犬牙交錯的戰爭 Chiến tranh cài răng lược;
④ Rẽ, tách: 錯開 Rẽ ra, tách ra, tránh ra;
⑤ Nghiến (răng): 上下牙錯得嘎吱嘎吱直響 Tiếng nghiến răng kèn kẹt;
⑥ (văn) Đá mài: 他山之石,可以爲錯 Đá ở núi khác có thể dùng làm đá mài dao (Thi Kinh: Tiểu nhã, Hạc minh);
⑦ (văn) Mài (dao, ngọc...): 不琢不錯 Chẳng giũa chẳng mài (Tiềm phu luận: Tán học);
⑧ (văn) Cái giũa: 錯者,所以治鋸 Giũa là đồ dùng để sửa cưa (Liệt nữ truyện: Lỗ Tang Tôn mẫu);
⑨ (văn) Mạ, tô, quét, bôi (vàng, bạc...): 夫剪髮文身,錯臂左衽,甌越之民也 Cắt tóc xăm mình, bôi tay và mặc áo trái vạt, đó là giống dân Âu Việt (Sử kí: Việt thế gia);
⑩ (văn) Không hợp, trái: 與仲舒錯 Không hợp với Trọng Thư (Hán thư: Ngũ hành chí, thượng);
⑪ (văn) Sắp đặt (như 措, bộ 扌).
② Xấu, kém (thường dùng với chữ 不 [bù]): 不錯 Khá, đúng, phải;
③ Xen kẽ, lẫn lộn: 犬牙交錯的戰爭 Chiến tranh cài răng lược;
④ Rẽ, tách: 錯開 Rẽ ra, tách ra, tránh ra;
⑤ Nghiến (răng): 上下牙錯得嘎吱嘎吱直響 Tiếng nghiến răng kèn kẹt;
⑥ (văn) Đá mài: 他山之石,可以爲錯 Đá ở núi khác có thể dùng làm đá mài dao (Thi Kinh: Tiểu nhã, Hạc minh);
⑦ (văn) Mài (dao, ngọc...): 不琢不錯 Chẳng giũa chẳng mài (Tiềm phu luận: Tán học);
⑧ (văn) Cái giũa: 錯者,所以治鋸 Giũa là đồ dùng để sửa cưa (Liệt nữ truyện: Lỗ Tang Tôn mẫu);
⑨ (văn) Mạ, tô, quét, bôi (vàng, bạc...): 夫剪髮文身,錯臂左衽,甌越之民也 Cắt tóc xăm mình, bôi tay và mặc áo trái vạt, đó là giống dân Âu Việt (Sử kí: Việt thế gia);
⑩ (văn) Không hợp, trái: 與仲舒錯 Không hợp với Trọng Thư (Hán thư: Ngũ hành chí, thượng);
⑪ (văn) Sắp đặt (như 措, bộ 扌).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錯
Từ điển Trung-Anh
(1) mistake
(2) wrong
(3) bad
(4) interlocking
(5) complex
(6) to grind
(7) to polish
(8) to alternate
(9) to stagger
(10) to miss
(11) to let slip
(12) to evade
(13) to inlay with gold or silver
(2) wrong
(3) bad
(4) interlocking
(5) complex
(6) to grind
(7) to polish
(8) to alternate
(9) to stagger
(10) to miss
(11) to let slip
(12) to evade
(13) to inlay with gold or silver
Từ ghép 91
bù cuò 不错 • cēn cī cuò luò 参差错落 • chā cuò 差错 • chī cuò yào 吃错药 • chū cuò 出错 • chū cuò xìn xī 出错信息 • cuǐ cuò 璀错 • cuò ài 错爱 • cuò àn 错案 • cuò bié zì 错别字 • cuò céng 错层 • cuò chē 错车 • cuò chu 错处 • cuò dòng 错动 • cuò dú 错读 • cuò è 错愕 • cuò fēng 错峰 • cuò guài 错怪 • cuò guò 错过 • cuò jiǎo 错角 • cuò jiě 错解 • cuò jué 错觉 • cuò jué jié hé 错觉结合 • cuò kāi 错开 • cuò lòu 错漏 • cuò luàn 错乱 • cuò luò 错落 • cuò luò bù qí 错落不齐 • cuò luò yǒu zhì 错落有致 • cuò shī 错失 • cuò shì 错视 • cuò wèi 错位 • cuò wù 错误 • cuò yì tū biàn 错义突变 • cuò yòng 错用 • cuò zá 错杂 • cuò zì 错字 • cuò zōng 错综 • cuò zōng fù zá 错综复杂 • dǎ cuò 打错 • dà cuò 大错 • dà cuò tè cuò 大错特错 • dú yīn cuò wù 读音错误 • duàn cuò wù 段错误 • fàn cuò 犯错 • gǎi cuò 改错 • gǎo cuò 搞错 • gōng chóu jiāo cuò 觥筹交错 • guò cuò 过错 • hǎi cuò 海错 • jiāng cuò jiù cuò 将错就错 • jiāo cuò 交错 • jīng cuò 惊错 • jīng shén cuò luàn 精神错乱 • jiū cuò 揪错 • jiū cuò 纠错 • kàn cuò 看错 • lǚ xì jiāo cuò 履舄交错 • luó ji cuò wù 逻辑错误 • máng zhōng yǒu cuò 忙中有错 • méi cuò 没错 • Nà mù cuò 纳木错 • nán pà rù cuò háng , nǚ pà jià cuò láng 男怕入错行,女怕嫁错郎 • nòng cuò 弄错 • pái cuò 排错 • pán cuò 盘错 • pán gēn cuò jié 盘根错节 • pán gēn cuò jié 蟠根错节 • pīn cuò 拼错 • pīn xiě cuò wù 拼写错误 • rèn cuò 认错 • shān zhēn hǎi cuò 山珍海错 • shēng páng cuò wù 声旁错误 • shī cuò 失错 • shí kōng cuò zhì 时空错置 • shí kōng cuò zhì gǎn 时空错置感 • shì cuò jué 视错觉 • tīng cuò 听错 • wài cuò jiǎo 外错角 • Yáng zhuó cuò 羊卓错 • yī cuò zài cuò 一错再错 • yì lùn fēn cuò 议论纷错 • yīn chā yáng cuò 阴差阳错 • yīn cuò yáng chā 阴错阳差 • yuān jiǎ cuò àn 冤假错案 • yùn xíng shí cuò wù 运行时错误 • zhī cuò néng gǎi 知错能改 • zhù chéng dà cuò 铸成大错 • zòng héng jiāo cuò 纵横交错 • zǒu cuò 走错 • zuò cuò 做错