Có 1 kết quả:
cuò luò bù qí ㄘㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ
cuò luò bù qí ㄘㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
disorderly and uneven (idiom); irregular and disorderly
Bình luận 0
cuò luò bù qí ㄘㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0