Có 1 kết quả:

máo ㄇㄠˊ
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: XCTW (重金廿田)
Unicode: U+951A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miêu
Âm Nôm: miêu
Âm Quảng Đông: maau4, naau4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

máo ㄇㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái mỏ neo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 錨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mỏ neo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錨

Từ điển Trung-Anh

anchor

Từ ghép 7