Có 1 kết quả:
máo ㄇㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái mỏ neo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mỏ neo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錨
Từ điển Trung-Anh
anchor
Từ ghép 7
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 7