Có 1 kết quả:

bēn ㄅㄣ
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: XCKJT (重金大十廿)
Unicode: U+951B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bôn
Âm Nôm: bôn
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

bēn ㄅㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái rìu
2. đẽo bằng rìu

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái rìu (của thợ mộc);
② Đẽo: 錛木頭 Đẽo gỗ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錛

Từ điển Trung-Anh

(1) adz
(2) adze