Có 1 kết quả:
bēn ㄅㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái rìu
2. đẽo bằng rìu
2. đẽo bằng rìu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái rìu (của thợ mộc);
② Đẽo: 錛木頭 Đẽo gỗ.
② Đẽo: 錛木頭 Đẽo gỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錛
Từ điển Trung-Anh
(1) adz
(2) adze
(2) adze